Phiên âm : wū sī.
Hán Việt : 鎢 ti .
Thuần Việt : sợi vôn-fram.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi vôn-fram. 鎢經過高溫冶煉后抽成的絲, 可以做電燈泡、電子管等里面的燈絲.