Phiên âm : chǎn tǔ jī.
Hán Việt : sạn thổ cơ.
Thuần Việt : máy ủi; máy xúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy ủi; máy xúc. 鏟土、運土用的一種機器, 刮刀刮下的土可以自動裝入斗中運走. 也叫鏟運機.