Phiên âm : dǔn mài.
Hán Việt : độn mại .
Thuần Việt : bán ra hàng loạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán ra hàng loạt. 以批發價格賣出大宗商品;整批地賣出.