Phiên âm : qué zi.
Hán Việt : qua tử.
Thuần Việt : người què; người đi khập khiễng; người thọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người què; người đi khập khiễng; người thọt. 瘸腿的人;跛子.