VN520


              

趙旺

Phiên âm : zhào wàng.

Hán Việt : triệu vượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)失業的人。(2)能吃頓飯的地方。


Xem tất cả...