Phiên âm : gāi zǒng.
Hán Việt : cai tổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tổng quát, bao quát. § Cũng viết là 該綜. ◇Tống Kì 宋祁: Công vu học vô bất cai tổng, tinh lực cường kí, tuyệt nhân viễn thậm 公于學無不該總, 精力彊記, 絕人遠甚 (Tôn bộc xạ hành trạng 孫僕射行狀).