Phiên âm : gāi shè.
Hán Việt : cai nhiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
統攝、包括。《朱子語類輯略.卷四.張子之書》:「橫渠先生清虛一大之說, 如何?曰:『他是揀那大底說話, 來該攝那小底。』」