Phiên âm : yí yí.
Hán Việt : di di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢自信, 不聽人言的樣子。《孟子.告子下》:「訑訑之聲音顏色, 拒人於千里之外。」