VN520


              

袭取

Phiên âm : xí qǔ.

Hán Việt : tập thủ.

Thuần Việt : bất ngờ đánh chiếm; đánh chiếm bất thình lình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bất ngờ đánh chiếm; đánh chiếm bất thình lình (thường dùng trong xung đột quân sự)
出其不意地夺取(多用于武装冲突)
沿袭地采取
后人袭取这个故事,写成了戏.
hòurén xíqǔ zhègè gùshì,xiěchéng le xì.
người đời sau dựa theo chuyện này để viết thành