Phiên âm : lì fěn.
Hán Việt : lệ phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牡蠣殼所燒成的灰。可以用來塗壁, 或牡蠣殼經火鍛赤後, 研磨成的粉, 可作藥用。見明.李時珍《本草綱目.卷四六.介部.牡蠣》。