Phiên âm : yàn yù.
Hán Việt : nghiện ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公正的審理有疑點的案件。《福惠全書.卷一一.刑名部.詞訟》:「夫嚴刑服罪名, 為煆煉而成;刻意讞獄, 何莫深文為擬, 皆非虛公治事之道也。」