Phiên âm : yàn yàn.
Hán Việt : nghiện nghiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直的樣子。宋.石介〈慶曆聖德頌〉:「惟脩惟靖, 立朝讞讞。」