Phiên âm : kè tí.
Hán Việt : khóa đề.
Thuần Việt : đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết, vấn đề研究或讨论的主要问题或亟待解决的重大事项kēyánkètí.môn khoa học nghiên cứu.