Phiên âm : kè běn.
Hán Việt : khóa bổn.
Thuần Việt : sách giáo khoa; sách; sách học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách giáo khoa; sách; sách học教科书shùxué kèběn.sách toán.