Phiên âm : kè mù.
Hán Việt : khóa mục.
Thuần Việt : chương trình dạy; đề mục giảng dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chương trình dạy; đề mục giảng dạy课程的项目军事训练中进行讲解和训练的项目