VN520


              

蛻皮

Phiên âm : tuì pí.

Hán Việt : thuế bì .

Thuần Việt : lột da; lột xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lột da; lột xác. 許多節肢動物(主要是昆蟲)和爬行動物, 生長期間舊的表皮脫落, 由新長出的表皮來代替. 通常每蛻皮一次就長大一些.