Phiên âm : tuì pí.
Hán Việt : thuế bì .
Thuần Việt : lột da; lột xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lột da; lột xác. 許多節肢動物(主要是昆蟲)和爬行動物, 生長期間舊的表皮脫落, 由新長出的表皮來代替. 通常每蛻皮一次就長大一些.