Phiên âm : qián pó shì.
Hán Việt : kiền bà thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做作、虛情假意, 故作兇狠的樣子。《金瓶梅》第五一回:「李瓶兒背地好不說姐姐哩。說姐姐會那等, 虔婆勢, 喬作衙。」