VN520


              

虔虔

Phiên âm : qián qián.

Hán Việt : kiền kiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬的樣子。南朝宋.謝惠連〈祭禹廟文〉:「呱呱弗顧, 虔虔是欽。」宋.王禹偁〈藉田賦〉:「萬國歡心而懌懌, 百官供職以虔虔。」