Phiên âm : yīng cái jùn wěi.
Hán Việt : anh tài tuấn vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才華出眾, 形貌壯碩高大。《三國演義》第二二回:「九江太守邊讓, 英才俊偉, 天下知名。」