Phiên âm : shān cì.
Hán Việt : thiêm thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對居喪者的稱語。《新唐書.卷一○○.鄭善果傳》:「會突厥提精騎數十萬, 身自將攻太原, 詔即苫次起元璹, 持節往勞。」