Phiên âm : shān kuài.
Hán Việt : thiêm khối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代居喪時以乾草為席, 土塊為枕, 稱為「苫塊」。漢.應劭《風俗通義.卷三.愆禮》:「孝子寢伏苫塊。」《儒林外史》第一回:「王冕負土成墳, 三年苫塊, 不必細說。」