Phiên âm : shàn bù.
Hán Việt : thiêm bố .
Thuần Việt : tấm bạt đậy hàng; vải mưa lớn che hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm bạt đậy hàng; vải mưa lớn che hàng. 遮蓋貨物用的大雨布.