Phiên âm : shàn bèi.
Hán Việt : thiêm bối.
Thuần Việt : trát nóc nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trát nóc nhà. 蓋房子時, 用草、席等上面抹上灰和泥土做成房頂底層.