VN520


              

溘然謝世

Phiên âm : kè rán xiè shì.

Hán Việt : khạp nhiên tạ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辭別人世, 指死亡。如:「我特地燉了一鍋雞湯到醫院探視老友, 想不到他已在昨夜溘然謝世。」