Phiên âm : kè rán xiè shì.
Hán Việt : khạp nhiên tạ thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辭別人世, 指死亡。如:「我特地燉了一鍋雞湯到醫院探視老友, 想不到他已在昨夜溘然謝世。」