Phiên âm : yín xīn tè xìng.
Hán Việt : dâm tâm thắc hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心思淫亂而行為邪慝。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐伐吳外傳》:「後三日, 復徙軍于檇李, 斬有罪者三人, 以徇于軍曰:『其淫心〔匿〕慝行不當敵者如斯矣!』」