Phiên âm : yín xié.
Hán Việt : dâm tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 賢慧, .
淫蕩邪惡。漢.陸賈《新語.術事》:「將以杜淫邪之欲, 絕琦瑋之情。」《初刻拍案驚奇》卷四:「傍有惡少年數人, 就說他許多淫邪不美之行, 書生賤之。」