Phiên âm : yín yè.
Hán Việt : dâm nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.賣淫的行業。2.不正當巧飾的事業。古代對工商業貶稱。《文選.班固.東都賦》:「抑工商之淫業, 興農桑之盛務, 遂令海內棄末而返本, 背偽而歸真。」