Phiên âm : yín luàn.
Hán Việt : dâm loạn .
Thuần Việt : dâm loạn; tà dâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 純潔, 貞潔, .
dâm loạn; tà dâm. 在性行為上違反道德準則.