VN520


              

桓殷危語

Phiên âm : huán yīn wéi yǔ.

Hán Việt : hoàn ân nguy ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

桓玄與殷仲堪以危險的事為主題, 爭說戲言。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》。後比喻事情的危險或不可能。