VN520


              

敌特

Phiên âm : dí tè.

Hán Việt : địch đặc.

Thuần Việt : đặc vụ của địch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc vụ của địch
敌方派来的特务


Xem tất cả...