Phiên âm : dí kòu.
Hán Việt : địch khấu.
Thuần Việt : quân giặc; quân địch; quân xâm lược; kẻ xâm lược.
quân giặc; quân địch; quân xâm lược; kẻ xâm lược
侵略者;敌人
kàngjí díkòu
đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược
歼灭敌寇
jiānmiè díkòu
tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.