Phiên âm : dí wěi.
Hán Việt : địch ngụy.
Thuần Việt : địch và nguỵ; giặc và bù nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địch và nguỵ; giặc và bù nhìn指中国抗日战争时期日本侵略者汉奸及其政权díwěi shíqīthời kỳ địch và nguỵ.没收敌伪财产.mòshōu díwěi cáichǎn.tịch thu được tài sản của địch và nguỵ.