Phiên âm : zǐ xiāng.
Hán Việt : tử hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 故里, 故鄉, 家鄉, 家園, 鄉里, 桑梓, .
Trái nghĩa : , .
故鄉。《花月痕》第四三回:「梓鄉極目黯飛雲, 可憐倚枕強留, 猶自傷心南望。」