VN520


              

梓鄉

Phiên âm : zǐ xiāng.

Hán Việt : tử hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 故里, 故鄉, 家鄉, 家園, 鄉里, 桑梓, .

Trái nghĩa : , .

故鄉。《花月痕》第四三回:「梓鄉極目黯飛雲, 可憐倚枕強留, 猶自傷心南望。」