Phiên âm : shōu zhàng.
Hán Việt : thu trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收取帳款。例明早本公司將派人到貴公司收帳, 不知是否方便?收取帳款。如:「明早本公司將派人到貴公司收帳, 不知是否方便?」