VN520


              

收帳

Phiên âm : shōu zhàng.

Hán Việt : thu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收取帳款。例明早本公司將派人到貴公司收帳, 不知是否方便?
收取帳款。如:「明早本公司將派人到貴公司收帳, 不知是否方便?」


Xem tất cả...