Phiên âm : jí suì tuò hú.
Hán Việt : kích toái thóa hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代王敦酒後往往歌詠魏武帝詩歌, 並以如意敲打唾壺以和節拍, 造成唾壺邊緣碎缺。典出《晉書.卷九八.王敦傳》。後用以比喻對文學作品非常激賞。也作「擊缺唾壺」。