VN520


              

擊碎唾壺

Phiên âm : jí suì tuò hú.

Hán Việt : kích toái thóa hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代王敦酒後往往歌詠魏武帝詩歌, 並以如意敲打唾壺以和節拍, 造成唾壺邊緣碎缺。典出《晉書.卷九八.王敦傳》。後用以比喻對文學作品非常激賞。也作「擊缺唾壺」。


Xem tất cả...