Phiên âm : jí zhǎng.
Hán Việt : kích chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍打或碰擊手掌。例擊掌為盟、擊掌為誓拍打或碰擊手掌。如:「擊掌為盟」、「擊掌為誓」。