Phiên âm : jǐ fāng.
Hán Việt : kỉ phương .
Thuần Việt : phía mình; bên mình; phe mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phía mình; bên mình; phe mình. 自己這一方面.