Phiên âm : zhǎn lù tóu jiǎo.
Hán Việt : tiệm lộ đầu giác.
Thuần Việt : bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng .
Đồng nghĩa : 嶄露鋒芒, .
Trái nghĩa : 不露圭角, .
bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên). 比喻突出地顯露出才能和本領(多指青少年).