Phiên âm : niǎo niǎo tíng tíng.
Hán Việt : niệu niệu đình đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子體態輕盈優雅的樣子。《初刻拍案驚奇》卷一七:「只見吳氏頭兜著手帕, 嬝嬝婷婷走將上來。」《紅樓夢》第三○回:「只見這女孩子眉蹙春山, 眼顰秋水, 面薄腰纖, 嬝嬝婷婷, 大有林黛玉之態。」也作「裊裊婷婷」。