VN520


              

士伍

Phiên âm : shì wǔ.

Hán Việt : sĩ ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兵卒的行列。《史記.卷七三.白起王翦傳》:「秦王聞之, 怒, 彊起武安君, 武安君遂稱病篤。應侯請之, 不起。於是免武安君為士伍, 遷之陰密。」


Xem tất cả...