Phiên âm : shì wǔ.
Hán Việt : sĩ ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兵卒的行列。《史記.卷七三.白起王翦傳》:「秦王聞之, 怒, 彊起武安君, 武安君遂稱病篤。應侯請之, 不起。於是免武安君為士伍, 遷之陰密。」