Phiên âm : hóng zhuàng .
Hán Việt : hoành tráng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 宏大, 雄偉, 偉大, .
Trái nghĩa : , .
♦Quy mô vĩ đại, hùng tráng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giá Thiên Tề miếu bổn hệ tiền đại sở tu, cực kì hoành tráng 這天齊廟本係前代所修, 極其宏壯 (Đệ bát thập hồi).