VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
龐大
Phiên âm :
páng dà.
Hán Việt :
bàng đại.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
開支龐大.
龐然大物 (páng rán dà wù) : kềnh càng; đồ vật khổng lồ; đồ vật to lớn
龐大 (páng dà) : bàng đại
龐貝 (páng bèi) : bàng bối
龐貝壁畫 (páng bèi bì huà) : bàng bối bích họa
龐畢度國家藝術文化中心 (páng bì dù guó jiā yì shù wén huà zhōng xīn) : bàng 畢 độ quốc gia nghệ thuật văn hóa trung tâm
龐涓 (páng juān) : bàng quyên
龐巴度夫人 (páng bā dù fū rén) : bàng ba độ phu nhân
龐雜 (páng zá) : bàng tạp
龐巴瓦克 (páng bā wǎ kè) : bàng ba ngõa khắc
龐安時 (páng ān shí) : bàng an thì
龐德公 (páng dé gōng) : bàng đức công