Phiên âm : hóng dà.
Hán Việt : hoành đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 龐大, 宏壯, 宏偉, 巨大, 雄偉, 偉大, 遠大, .
Trái nghĩa : 微小, 渺小, 狹窄, .
規模宏大.