Phiên âm : hóng yuàn.
Hán Việt : hoành nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大志, 洪志, .
Trái nghĩa : , .
偉大的願望。例他許下宏願, 立志成為科學家。偉大的願望。如:「他許下宏願, 立志成為研發出絕症特效藥的科學家。」
chí nguyện to lớn; ý nguyện vĩ đại。偉大的志願。改造自然的宏願。chí nguyện to lớn muốn cải tạo thiên nhiên.