Phiên âm : hóng lǎn.
Hán Việt : hoành lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
博覽。南朝梁.任昉〈王文憲集序〉:「宏覽載籍, 博游才義。」