Phiên âm : hóng wěi.
Hán Việt : hoành vĩ.
Thuần Việt : to lớn; hào hùng; vĩ đại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to lớn; hào hùng; vĩ đại (quy mô, kế hoạch...)(规模计划等)雄壮伟大qìshì hóngwěikhí thế hào hùng宏伟的蓝图hóngwěi de lántúkế hoạch xây dựng to lớn