Phiên âm : hóng gāng.
Hán Việt : hoành cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大綱。漢.孔安國〈書經序〉:「舉其宏綱, 撮其機要。」唐.王勃〈廣州寶莊嚴寺舍利塔碑〉:「振溫良之逸步, 得毗贊之宏綱。」