Phiên âm : hóng shàn.
Hán Việt : hoành thiệm.
Thuần Việt : phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên bác (học thức)(学识等)丰富xuélì hóngshàntài học uyên thâm