VN520


              

宏規

Phiên âm : hóng guī.

Hán Việt : hoành quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宏偉的模範、宏大的規模。《後漢書.卷六一.左雄等傳.論曰》:「吳祐、蘇章、种暠、欒巴牧民之良幹, 龐參、虞詡將帥之宏規。」《文選.班固.西都賦》:「圖皇基於億載, 度宏規而大起。」也作「弘規」。


Xem tất cả...