VN520


              

宏偉壯觀

Phiên âm : hóng wěi zhuàng guān.

Hán Việt : hoành vĩ tráng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容景觀、場面或規模盛大。例美國尼加拉瀑布以宏偉壯觀的奇景, 成為世界馳名的觀光勝地。
形容景觀、場面或規模盛大可觀。如:「美國尼加拉瀑布以宏偉壯觀的奇景, 成為世界馳名的觀光勝地。」


Xem tất cả...