Phiên âm : hóng wěi zhuàng guān.
Hán Việt : hoành vĩ tráng quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容景觀、場面或規模盛大。例美國尼加拉瀑布以宏偉壯觀的奇景, 成為世界馳名的觀光勝地。形容景觀、場面或規模盛大可觀。如:「美國尼加拉瀑布以宏偉壯觀的奇景, 成為世界馳名的觀光勝地。」